Có 1 kết quả:

舅父 jiù fù ㄐㄧㄡˋ ㄈㄨˋ

1/1

jiù fù ㄐㄧㄡˋ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mother's brother
(2) maternal uncle

Bình luận 0